555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [off strip casinos]
16 thg 1, 2018 · Phrasal verbs khiến việc học tiếng Anh của bạn trở nên vô cùng đau đầu. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau giải mã chúng. Hãy bắt đầu với từ 'off' nhé!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “off” – một trạng từ nghĩa là “tắt/rời đi”, giới từ nghĩa là “ra khỏi”, và tính từ nghĩa là “không hoạt động”, cùng các dạng liên quan.
off /ɔ:f/ nghĩa là: tắt, đi, đi rồi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ off, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
OFF - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Nổi bật the picture is set off by the frame cái khung làm nổi bật bức tranh to show off khoe mẽ
Off là gì: / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết rồi, hẳn, hết, thôi, nổi bật, Giới từ: khỏi,...
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'off' trong tiếng Việt. off là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
1. 'Off' nghĩa là gì? 'Off' trong Tiếng Anh mang ý nghĩa cơ bản là 'tắt, rời, ra khỏi, ngắt...'. Thông thường, 'off' không đứng một mình mà thường đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm từ …
Kiểm tra bản dịch của 'off' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tắt, xa, đi. Câu ví dụ: Make sure that the lights are turned off before you leave. ↔ Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi …
Tìm tất cả các bản dịch của off trong Việt như đi, ra, người lười biếng không làm hết phần việc của mình và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: